Branchiostoma elongatum
Advertisement

You can sponsor this page

Branchiostoma elongatum   Sundevall, 1852

Upload your photos 
Google image |

No photo available for this species.
No drawings available for Branchiostomidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | CoL | ITIS | WoRMS

Leptocardii | Not assigned | Branchiostomidae

Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range Sinh thái học

.  Subtropical

Distribution Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn

Southeast Pacific.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age

Chín muồi sinh dục: Lm ?  range ? - ? cm

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae

Members of the class Cephalochordata are gonochoric. Life cycle: Eggs develop into planktotrophic larva and later on to benthic adults.

Main reference Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Siefield, W. 2006 Subphyllum Cephalochordata. Programa De Biodiversidad. (Tài liệu tham khảo 1453)

IUCN Red List Status (Tài liệu tham khảo 130435: Version 2025-1)


CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)

Not Evaluated

CMS (Tài liệu tham khảo 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

Human uses


| FishSource |

Các công cụ

Thêm thông tin

Sinh thái dinh dưỡng
Food items (preys)
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Các động vật ăn mồi
Sinh thái học
Population dynamics
Sự sinh trưởng
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Eggs
Egg development
Larvae
Physiology
Thành phần ô-xy
Human Related
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Các tranh (Ảnh)
Các tài liệu tham khảo

Các nguồn internet

BHL | BOLD Systems | CISTI | DiscoverLife | FAO(Publication : search) | Fishipedia | GenBank (genome, nucleotide) | GloBI | Gomexsi | Google Books | Google Scholar | Google | PubMed | Cây Đời sống | Wikipedia (Go, tìm) | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Thích nghi nhanh (Ref. 69278): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=0.45).
Price category (Tài liệu tham khảo 80766): Unknown.