Bivalvia |
Unionida |
Unionidae
Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range
Sinh thái học
; Nước ngọt. Subtropical
Distribution
Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn
Northwest Pacific: China.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age
Chín muồi sinh dục: Lm ?, range 3 - 4 cm Max length : 22.6 cm SHL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 126584)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae
MarineSpecies.org 2050 MarineSpecies.org. http://www.marinespecies.org/index.php (Tài liệu tham khảo 3477)
IUCN Red List Status
(Tài liệu tham khảo 130435: Version 2025-1)
CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)
Not Evaluated
CMS (Tài liệu tham khảo 116361)
Not Evaluated
Threat to humans
Harmless
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Sinh thái dinh dưỡngFood items (preys)
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Các động vật ăn mồi
PhysiologyThành phần ô-xy
Human RelatedStamps, coins, misc.
Các nguồn internet
Estimates based on models
Thích nghi nhanh
Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (K=0.23; tm=2).
Fishing Vulnerability
Moderate vulnerability (36 of 100).