Thức ăn I | Thức ăn II | Thức ăn III | Tên thức ăn | Country | Giai đoạn ăn mồi |
---|---|---|---|---|---|
nekton | finfish | bony fish | Callionymus maculatus | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton | finfish | n.a./other finfish | unspecified fish | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | benth. crust. | amphipods | unspecified amphipods | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | benth. crust. | n.a./other benth. crustaceans | unspecified decapods | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | benth. crust. | shrimps/prawns | Alpheus glaber | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | benth. crust. | shrimps/prawns | Pasiphaea sivado | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | benth. crust. | shrimps/prawns | Processa canaliculata | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | echinoderms | n.a./other echinoderms | unspecified echinoderms | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | mollusks | bivalves | unspecified bivalves | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | worms | polychaetes | unspecified polychaetes | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton | plank. crust. | euphausiids | unspecified euphausiids | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton | plank. crust. | n.a./other plank. crustaceans | Sergestes arcticus | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton | plank. crust. | n.a./other plank. crustaceans | Sergia robusta | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |