| Thức ăn I | Thức ăn II | Thức ăn III | Tên thức ăn | Country | Giai đoạn ăn mồi |
|---|---|---|---|---|---|
| others | others | n.a./others | bacteria | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
| plants | other plants | benthic algae/weeds | Ceramium nodulosum | Sweden | Trưởng thành |
| plants | phytoplankton | n.a./other phytoplankton | unspecified microalgae | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |